您搜索了: morientes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

morientes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quasi morientes et ecce vivimus ut castigati et non mortificat

越南语

ngó như kẻ phỉnh dỗ, nhưng là kẻ thật thà; ngó như kẻ xa lạ, nhưng là kẻ quen biết lắm; ngó như gần chết, mà nay vẫn sống; ngó như bị sửa phạt, mà không đến chịu giết;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hic quidem decimas morientes homines accipiunt ibi autem contestatus quia vivi

越南语

lại, đằng nầy, những kẻ thâu lấy một phần mười đều là người hay chết: còn đằng kia, ấy là kẻ mà có lời làm chứng cho là người đang sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

muscae morientes perdunt suavitatem unguenti pretiosior est sapientia et gloria parva ad tempus stultiti

越南语

con ruồi chết làm cho thúi dầu thơm của thợ hòa hương; cũng vậy, một chút điên dại làm nhẹ danh một người khôn ngoan sang trọng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

morientes non vivant gigantes non resurgant propterea visitasti et contrivisti eos et perdidisti omnem memoriam eoru

越南语

họ đã chết, sẽ không sống nữa, đã thành âm hồn không dậy nữa: vì ngài đã phạt và diệt họ, cho đến sự ghi nhớ họ, ngài cũng làm ra hư không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non videbit interitum cum viderit sapientes morientes simul insipiens et stultus peribunt et relinquent alienis divitias sua

越南语

vì cớ sự đoán xét của chúa, nguyện núi si-ôn vui vẻ, các con gái giu-đa mừng rỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nunc autem soluti sumus a lege morientes in quo detinebamur ita ut serviamus in novitate spiritus et non in vetustate littera

越南语

nhưng bây giờ chúng ta đã chết về luật pháp, là điều bắt buộc mình, thì được buông tha khỏi luật pháp đặng hầu việc Ðức chúa trời theo cách mới của thánh linh, chớ không theo cách cũ của văn tự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,797,434,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認