您搜索了: nolo contendo (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

nolo contendo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

de spiritalibus autem nolo vos ignorare fratre

越南语

hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết về các sự ban cho thiêng liêng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ille autem respondens ait nolo postea autem paenitentia motus abii

越南语

Ðứa ấy thưa rằng: vâng; rồi không đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nolo multa fortitudine contendat mecum nec magnitudinis suae mole me prema

越南语

chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

statimque accersiri eum facient et interrogabunt si responderit nolo eam uxorem acciper

越南语

các trưởng lão của thành ấy sẽ gọi người và nói cùng người; nếu người cứ nói rằng: tôi không đẹp lòng cưới nàng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait ecce sex modios hordei dedit mihi et ait nolo vacuam te reverti ad socrum tua

越南语

rồi tiếp rằng: người có cho tôi sáu đấu lúa mạch này, mà rằng: nàng chớ trở về cùng bà gia hai tay không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nolo enim vos ignorare fratres quoniam patres nostri omnes sub nube fuerunt et omnes mare transierun

越南语

vả, hỡi anh em, tôi chẳng muốn cho anh em không biết tổ phụ chúng ta đều đã ở dưới đám mây, đi ngang qua biển,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ad quem ioab dixit non eris nuntius in hac die sed nuntiabis in alia hodie nolo te nuntiare filius enim regis est mortuu

越南语

giô-áp đáp: ngày nay ngươi sẽ chẳng làm kẻ đem tin lành, một ngày khác ngươi sẽ làm; ngày nay cái tin chẳng được lành, vì vương tử đã chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit quoque rebecca ad isaac taedet me vitae meae propter filias heth si acceperit iacob uxorem de stirpe huius terrae nolo viver

越南语

rê-be-ca nói cùng y-sác rằng: tôi đã chán, không muốn sống nữa, vì cớ mấy con gái họ hếch. nếu gia-cốp cưới một trong mấy con gái họ hếch mà làm vợ, tức một người con gái trong xứ như các dân đó; thôi, tôi còn sống mà chi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dic ad eos vivo ego dicit dominus deus nolo mortem impii sed ut revertatur impius a via sua et vivat convertimini a viis vestris pessimis et quare moriemini domus israhe

越南语

hãy nói cùng chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, ta chẳng lấy sự kẻ dữ chết làm vui, nhưng vui về nó xây bỏ đường lối mình và được sống. các ngươi khá xây bỏ, xây bỏ đường lối xấu của mình. sao các ngươi muốn chết, hỡi nhà y-sơ-ra-ên?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,780,414,466 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認