您搜索了: occurrentes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

occurrentes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

occurrentes sitienti ferte aquam qui habitatis terram austri cum panibus occurrite fugient

越南语

đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fecit ergo samuhel sicut locutus est ei dominus venitque in bethleem et admirati sunt seniores civitatis occurrentes ei dixeruntque pacificus ingressus tuu

越南语

sa-mu-ên làm theo điều Ðức giê-hô-va đã phán cùng mình, và đi đến bết-lê-hem. những trưởng lão của thành ấy đều lấy làm bối rối, chạy đón người, mà hỏi rằng: có phải ông đến đem bình an chăng? người đáp rằng: bình an.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

eruperunt filii beniamin de portis gabaa et occurrentes eis tanta in illos caede baccati sunt ut decem et octo milia virorum educentium gladium prosterneren

越南语

người bên-gia-min cũng ra ghi-bê-a nội ngày đó, đánh dân y-sơ-ra-ên, lại giết nằm sải dưới đất một muôn tám ngàn người của dân ấy, thảy đều có tài cầm gươm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,211,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認