您搜索了: offeratis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

offeratis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

panem et pulentam et pultes non comedetis ex segete usque ad diem qua offeratis ex ea deo vestro praeceptum est sempiternum in generationibus cunctisque habitaculis vestri

越南语

các ngươi chớ ăn hoặc bánh, hoặc hột lúa rang, hoặc lúa đang ở trong gié cho đến chánh ngày nầy, tức là ngày các ngươi đem dâng của lễ cho Ðức chúa trời mình. mặc dầu ở nơi nào, ấy là một lệ định đời đời cho con cháu các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si offeratis caecum ad immolandum nonne malum est et si offeratis claudum et languidum nonne malum est offer illud duci tuo si placuerit ei aut si susceperit faciem tuam dicit dominus exercituu

越南语

khi các ngươi dâng một con vật mù làm của lễ, điều đó há chẳng phải là dữ sao? khi các ngươi dâng một con vật què hoặc đau, điều đó há chẳng phải là dữ sao? thử dân nó cho quan trấn thủ ngươi, thì người há đẹp lòng và vui nhận cho ngươi sao? Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,708,233 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認