您搜索了: omnipotentis (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

spiritus dei fecit me et spiraculum omnipotentis vivificavit m

越南语

thần Ðức chúa trời đã sáng tạo tôi, hơi thở của Ðấng toàn năng ban cho tôi sự sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

videbunt oculi eius interfectionem suam et de furore omnipotentis bibe

越南语

khá chính con mắt hắn xem thấy điều hư hoại mình, và uống được sự thạnh nộ của Ðấng toàn năng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed ut video spiritus est in hominibus et inspiratio omnipotentis dat intellegentia

越南语

nhưng có thần linh ở trong loài người, và hơi thở của Ðấng toàn năng cho chúng sự khôn sáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tribus temporibus anni apparebit omne masculinum tuum in conspectu omnipotentis domini dei israhe

越南语

thường năm ba lần, trong vòng các ngươi, mỗi người nam sẽ ra mắt chúa giê-hô-va, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit auditor sermonum dei qui visionem omnipotentis intuitus est qui cadit et sic aperiuntur oculi eiu

越南语

lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống và mắt mở ra:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit auditor sermonum dei qui novit doctrinam altissimi et visiones omnipotentis videt qui cadens apertos habet oculo

越南语

lời ca của người nghe lời Ðức chúa trời, biết sự tri thức của Ðấng chí cao, xem sự hiện thấy của Ðấng toàn năng, sấp mình xuống mà mắt tự mở ra:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,913,761,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認