您搜索了: opprimet (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

opprimet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

relicta est in urbe solitudo et calamitas opprimet porta

越南语

trong thành vắng vẻ, cửa thành phá hoại!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adprehendit eum quasi aqua inopia nocte opprimet eum tempesta

越南语

sự kinh khiếp thình lình áp vào hắn như thể nước lụt; bão tố đoạt lấy hắn trong lúc ban đêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dux indigens prudentia multos opprimet per calumniam qui autem odit avaritiam longi fient dies eiu

越南语

quan trưởng thiếu trí hiểu cũng hà hiếp người ta nhiều; nhưng người ghét sự hà tiện sẽ được trường thọ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

vae qui aedificat domum suam in iniustitia et cenacula sua non in iudicio amicum suum opprimet frustra et mercedem eius non reddet e

越南语

khốn thay cho kẻ xây nhà trái lẽ công bình, làm phòng bởi sự bất nghĩa; dùng kẻ lân cận mình làm việc vô lương, và chẳng trả tiền công;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et comedes fructum uteri tui et carnes filiorum et filiarum tuarum quas dedit tibi dominus deus tuus in angustia et vastitate qua opprimet te hostis tuu

越南语

trong lúc bị vậy, và khi quân nghịch làm cho túng thế cùng đường, ngươi sẽ ăn hoa quả của thân thể mình, tức là ăn thịt của con trai và con gái mình, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et qui blasphemaverit nomen domini morte moriatur lapidibus opprimet eum omnis multitudo sive ille civis seu peregrinus fuerit qui blasphemaverit nomen domini morte moriatu

越南语

ai nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va hẳn sẽ bị xử tử; cả hội chúng sẽ ném đá nó: mặc dầu nó là kẻ khách ngoại bang hay là sanh trong xứ, hễ khi nào nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va, thì sẽ bị xử tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et inluvie secundarum quae egrediuntur de medio feminum eius et super liberis qui eadem hora nati sunt comedent enim eos clam propter rerum omnium penuriam in obsidione et vastitate qua opprimet te inimicus tuus intra portas tua

越南语

sẽ nhìn giận chồng rất yêu của mình, con trai và con gái mình, bởi cớ nhau bọc ra từ trong bụng, và những con cái mình sanh đẻ; vì trong cơn thiếu thốn mọi điều, nàng sẽ ăn nhẹm chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,607,850 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認