来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cumque pertransissent dies plurimi et ibi demoraretur prospiciens abimelech palestinorum rex per fenestram vidit eum iocantem cum rebecca uxore su
vả, người ngụ tại xứ đó cũng đã lâu; một ngày kia a-bi-mê-léc, vua phi-li-tin, ngó ngang qua cửa sổ, thấy y-sác đương giỡn chơi cùng rê-be-ca, vợ người,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
orta autem fame super terram post eam sterilitatem quae acciderat in diebus abraham abiit isaac ad abimelech regem palestinorum in gerar
trừ cơn đói kém thứ nhứt trong đời Áp-ra-ham, bấy giờ tại xứ lại có một lần nữa. y-sác bèn đi đến a-bi-mê-léc, vua phi-li-tin, tại ghê-ra.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ponam autem terminos tuos a mari rubro usque ad mare palestinorum et a deserto usque ad fluvium tradam manibus vestris habitatores terrae et eiciam eos de conspectu vestr
ta sẽ phân định bờ cõi ngươi từ biển đỏ chí biển phi-li-tin, từ đồng vắng đến sông cái; vì ta sẽ giao phú dân đó vào tay ngươi, và ngươi sẽ đuổi chúng nó khỏi mặt mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
verum quid vobis et mihi tyrus et sidon et omnis terminus palestinorum numquid ultionem vos redditis mihi et si ulciscimini vos contra me cito velociter reddam vicissitudinem vobis super caput vestru
hỡi ty-rơ và si-đôn, và hết thảy địa hạt của phi-li-tin, các ngươi có quan hệ gì cùng ta? các ngươi muốn báo trả ta, ta sẽ khiến sự báo trả đổ trên đầu các ngươi cách mau kíp và thình lình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: