您搜索了: piger (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

piger

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

dicit piger leaena in via leo in itineribu

越南语

kẻ biếng nhác nói: có con sư tử ngoài đường; một con sư tử ở trong đường phố.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

usquequo piger dormis quando consurges ex somno tu

越南语

hỡi kẻ biếng nhác, ngươi sẽ nằm cho đến chừng nào? bao giờ ngươi sẽ ngủ thức dậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicit piger leo foris in medio platearum occidendus su

越南语

kẻ biếng nhác nói: có con sư tử ở ngoài đó; tôi sẽ bị giết tại giữa đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

abscondit piger manum suam sub ascella nec ad os suum adplicat ea

越南语

kẻ biếng nhác thò tay mình trong dĩa, rồi không thèm đem nó lên miệng mình nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sicut acetum dentibus et fumus oculis sic piger his qui miserunt eu

越南语

như giấm ghê răng, như khói cay mắt, kẻ làm biếng nhác đối với người sai khiến nó là vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

abscondit piger manus sub ascellas suas et laborat si ad os suum eas converteri

越南语

kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

respondens autem dominus eius dixit ei serve male et piger sciebas quia meto ubi non semino et congrego ubi non spars

越南语

song chủ đáp rằng: hỡi đầy tớ dữ và biếng nhác kia, ngươi biết ta gặt trong chỗ ta không gieo, và lượm lặt trong chỗ ta không rải ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,021,841,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認