您搜索了: prophetam (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

prophetam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

sed hoc est quod dictum est per prophetam iohe

越南语

nhưng ấy là điều đấng tiên tri giô-ên đã nói tiên tri rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ut adimpleretur quod dictum est per esaiam prophetam dicente

越南语

để được ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et factum est verbum domini ad hieremiam prophetam dicen

越南语

Ðạo binh của pha-ra-ôn đã ra từ Ê-díp-tô; những người canh-đê đương vây thành giê-ru-sa-lem nghe tin đó, thì mở vây khỏi thành ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et revertebatur sedens super currum suum legensque prophetam esaia

越南语

khi trở về, ngồi trên xe mà đọc sách tiên tri Ê-sai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fortem et virum bellatorem iudicem et prophetam et ariolum et sene

越南语

ngài sẽ cất lấy những người mạnh mẽ, chiến sĩ, quan xét, đấng tiên tri, thầy bói, trưởng lão,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hoc autem factum est ut impleretur quod dictum est per prophetam dicente

越南语

vả, điều ấy xảy ra để cho ứng nghiệm lời của đấng tiên tri rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

erit autem omnis anima quae non audierit prophetam illum exterminabitur de pleb

越南语

hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque sederent ad mensam factus est sermo domini ad prophetam qui reduxerat eu

越南语

khi hai người đương ngồi bàn, có lời của Ðức giê-hô-va phán với tiên tri đã đem người về;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nathan autem prophetam et banaiam et robustos quosque et salomonem fratrem suum non vocavi

越南语

nhưng người chẳng mời na-than, là đấng tiên tri, bê-na-gia, các dõng sĩ, cùng sa-lô-môn, em mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adcurrens autem philippus audivit illum legentem esaiam prophetam et dixit putasne intellegis quae legi

越南语

phi-líp chạy đến, nghe người Ê-thi-ô-bi đọc sách tiên tri Ê-sai, thì nói rằng: Ông hiểu lời mình đọc đó chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hic est moses qui dixit filiis israhel prophetam vobis suscitabit deus de fratribus vestris tamquam m

越南语

Ấy là môi-se nầy đã nói cùng con cái y-sơ-ra-ên rằng: Ðức chúa trời sẽ dấy lên trong hàng anh em các ngươi một đấng tiên tri giống như ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit ad nathan prophetam videsne quod ego habitem in domo cedrina et arca dei posita sit in medio pelliu

越南语

thì vua nói cùng tiên tri na-than rằng: hãy xem, ta ngự trong cái cung bằng bá hương, còn hòm của Ðức chúa trời lại ở dưới màn trướng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit hieremias propheta ad ananiam prophetam in oculis sacerdotum et in oculis omnis populi qui stabant in domo domin

越南语

bấy giờ, tiên tri giê-rê-mi đáp cùng tiên tri ha-na-nia, trước mặt các thầy tế lễ và cả dân sự đương đứng trong nhà Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum autem habitaret david in domo sua dixit ad nathan prophetam ecce ego habito in domo cedrina arca autem foederis domini sub pellibus es

越南语

khi Ða-vít ở trong nhà mình, bèn nói với tiên tri na-than rằng: nầy ta ở trong nhà bằng gỗ bá hương, còn hòm giao ước của Ðức giê-hô-va ở dưới những bức màn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque invicem non essent consentientes discedebant dicente paulo unum verbum quia bene spiritus sanctus locutus est per esaiam prophetam ad patres nostro

越南语

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

anno uno regni eius ego danihel intellexi in libris numerum annorum de quo factus est sermo domini ad hieremiam prophetam ut conplerentur desolationes hierusalem septuaginta ann

越南语

đương năm đầu về triều người, ta, Ða-ni-ên, bởi các sách biết rằng số năm mà lời Ðức giê-hô-va đã phán cùng đấng tiên tri giê-rê-mi, để cho trọn sự hoang vu thành giê-ru-sa-lem, là bảy mươi năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et misit rex sedecias et tulit ad se hieremiam prophetam ad ostium tertium quod erat in domo domini et dixit rex ad hieremiam interrogo ego te sermonem ne abscondas a me aliqui

越南语

vua sê-đê-kia sai tìm tiên tri giê-rê-mi và đem người riêng ra tại nơi cửa thứ ba của nhà Ðức giê-hô-va. vua nói cùng giê-rê-mi rằng: ta có một điều hỏi ngươi, chớ giấu ta gì hết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ad hieremiam prophetam cadat oratio nostra in conspectu tuo et ora pro nobis ad dominum deum tuum pro universis reliquiis istis quia derelicti sumus pauci de pluribus sicut oculi tui nos intuentu

越南语

đều đến nói cùng tiên tri giê-rê-mi rằng: xin nhậm lời chúng tôi nài xin, và cầu thay giê-hô-va Ðức chúa trời ông cho chúng tôi, tức là những kẻ còn sót lại. vả, chúng tôi trước vốn đông người, nay còn lại rất ít, như mắt ông có thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

propter hoc loquere eis et dices ad eos haec dicit dominus deus homo homo de domo israhel qui posuerit inmunditias suas in corde suo et scandalum iniquitatis suae statuerit contra faciem suam et venerit ad prophetam interrogans per eum me ego dominus respondebo ei in multitudine inmunditiarum suaru

越南语

cho nên, hãy nói cùng chúng nó mà bảo rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: hễ người nào trong nhà y-sơ-ra-ên mang thần tượng mình vào lòng, và đặt trước mặt mình sự gian ác mình làm cho vấp phạm, nầy người ấy đến cùng kẻ tiên tri, thì ta, Ðức giê-hô-va, chính ta sẽ trả lời cho nó y như thần tượng đông nhiều của nó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,915,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認