来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
erant autem adpropinquantes ei publicani et peccatores ut audirent illu
hết thảy các người thâu thuế và người có tội đến gần Ðức chúa jêsus đặng nghe ngài giảng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et omnis populus audiens et publicani iustificaverunt deum baptizati baptismo iohanni
cả dân chúng cùng kẻ thâu thuế chịu giăng làm phép báp-tem, đều xưng Ðức chúa trời là công bình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
si enim diligatis eos qui vos diligunt quam mercedem habebitis nonne et publicani hoc faciun
nếu các ngươi yêu những kẻ yêu mình, thì có được thưởng gì đâu? những kẻ thâu thuế há chẳng làm như vậy sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et factum est discumbente eo in domo ecce multi publicani et peccatores venientes discumbebant cum iesu et discipulis eiu
vả, đương khi Ðức chúa jêsus ngồi ăn tại nhà ma-thi -ơ, có nhiều người thâu thuế cùng kẻ xấu nết đến ngồi ăn với ngài và môn đồ ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et factum est cum accumberet in domo illius multi publicani et peccatores simul discumbebant cum iesu et discipulis eius erant enim multi qui et sequebantur eu
Ðức chúa jêsus đương ngồi ăn tại nhà lê-vi, có nhiều kẻ thâu thuế và người có tội đồng bàn với ngài và môn đồ ngài; vì trong bọn đó có nhiều kẻ theo ngài rồi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
venit enim ad vos iohannes in via iustitiae et non credidistis ei publicani autem et meretrices crediderunt ei vos autem videntes nec paenitentiam habuistis postea ut crederetis e
vì giăng đã theo đường công bình đến cùng các ngươi, nhưng các ngươi không tin, còn những kẻ thâu thuế và phường dĩ điếm đã tin người; và các ngươi, khi đã thấy điều ấy, sau cũng không ăn năn đặng tin người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: