您搜索了: regnabunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

regnabunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et fecisti eos deo nostro regnum et sacerdotes et regnabunt super terra

越南语

và ngài đã làm cho những người ấy nên nước, và thầy tế lễ cho Ðức chúa trời chúng ta; những người ấy sẽ trị vì trên mặt đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nox ultra non erit et non egebunt lumine lucernae neque lumine solis quoniam dominus deus inluminat illos et regnabunt in saecula saeculoru

越南语

và chúng sẽ không cần đến ánh sáng đèn hay ánh sáng mặt trời, vì chúa là Ðức chúa trời sẽ soi sáng cho; và chúng sẽ trị vì đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beatus et sanctus qui habet partem in resurrectione prima in his secunda mors non habet potestatem sed erunt sacerdotes dei et christi et regnabunt cum illo mille anni

越南语

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,525,432 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認