来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mane autem revertens in civitatem esurii
sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cui dixit revertens veniam ad te tempore isto vita comite et habebit filium sarra uxor tua quo audito sarra risit post ostium tabernacul
một đấng nói rằng: trong độ một năm nữa, ta sẽ trở lại đây với ngươi không sai, và chừng đó, sa-ra, vợ ngươi, sẽ có một con trai. sa-ra ở nơi cửa trại sau lưng đấng đó, nghe các lời nầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et dispersi eos per omnia regna quae nesciunt et terra desolata est ab eis eo quod non esset transiens et revertens et posuerunt terram desiderabilem in desertu
ta đã làm tan tác chúng nó như bởi một cơn gió lốc trong khắp các nước mà chúng nó chưa từng biết; vậy đất đã trở nên hoang vu sau chúng nó, đến nỗi không ai trải qua hoặc trở về; vì chúng nó đã làm cho đất vui thích thành ra hoang vu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et ecce apparuit homo senex revertens de agro et de opere suo vespere qui et ipse erat de monte ephraim et peregrinus habitabat in gabaa homines autem regionis illius erant filii iemin
vả, có một người già làm việc ở ngoài đồng, buổi chiều trở về. người ấy vốn quê ở núi Ép-ra-im, đương kiều ngụ tại ghi-bê-a; song dân cư thành nầy là người bên-gia-min.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: