您搜索了: sacrificiu (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et ait pacificus ad immolandum domino veni sanctificamini et venite mecum ut immolem sanctificavit ergo isai et filios eius et vocavit eos ad sacrificiu

越南语

ta đến để dâng của tế lễ cho Ðức giê-hô-va; hãy dọn mình thanh sạch và đến ăn thịt tế lễ với ta. người cũng dọn y-sai và các con trai người cho thanh sạch và mời đến dự tế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos iuxta pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

người dâng một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

obtulit acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos ad pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 8
质量:

获取更好的翻译,从
8,944,420,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認