您搜索了: sanctuarii (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sanctuarii

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

limen quadrangulum et facies sanctuarii aspectus contra aspectu

越南语

khuôn cửa của đền thờ hình vuông, và mặt trước của nơi thánh cũng đồng một hình như hình trước cửa đền thờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnis aestimatio siclo sanctuarii ponderabitur siclus viginti obolos habe

越南语

vả, phàm các giá định đều cứ theo siếc-lơ nơi thánh: một siếc-lơ giá hai chục ghê-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cassiae autem quingentos siclos in pondere sanctuarii olei de olivetis mensuram hi

越南语

quế-bì năm trăm, đều theo siếc-lơ nơi thánh, và một hin dầu ô-li-ve.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et convertit me ad viam portae sanctuarii exterioris quae respiciebat ad orientem et erat claus

越南语

Ðoạn người đem ta đến hiên cửa ngoài của nơi thánh, ngó về phía đông. cửa ấy vẫn đóng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accipies quinque siclos per singula capita ad mensuram sanctuarii siclus habet obolos vigint

越南语

thì ngươi phải thâu mỗi người năm siếc-lơ, tùy theo siếc-lơ nơi thánh; một siếc-lơ là hai chục ghê-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cuius redemptio erit post unum mensem siclis argenti quinque pondere sanctuarii siclus viginti obolos habe

越南语

về sự chuộc lại, ngươi phải chuộc lại những con từ một tháng trở đi, theo giá định của ngươi, là năm siếc-lơ bạc, theo siếc-lơ của nơi thánh là hai mươi ghê-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aleph quomodo obscuratum est aurum mutatus est color optimus dispersi sunt lapides sanctuarii in capite omnium platearu

越南语

than ôi! vàng mờ tối, vàng ròng biến đổi dường nào! Ðá nơi thánh đổ ra nơi mọi góc đường phố!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et custodiant observationes tabernaculi foederis et ritum sanctuarii et observationem filiorum aaron fratrum suorum ut ministrent in domo domin

越南语

chúng cũng lo coi sóc hội mạc và nơi thánh, cùng giúp đỡ con cháu a-rôn, là anh em mình, đặng hầu việc trong đền của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et portaverunt arcam domini et tabernaculum foederis et omnia vasa sanctuarii quae erant in tabernaculo et ferebant ea sacerdotes et levita

越南语

dời đi luôn với Ðền tạm. những thầy tế lễ và người lê-vi khiêng các đồ đó lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos iuxta pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

người dâng một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

obtulit acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos ad pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 8
质量:

拉丁语

adduxit enim super eos regem chaldeorum et interfecit iuvenes eorum gladio in domo sanctuarii sui non est misertus adulescentis et virginis et senis nec decrepiti quidem sed omnes tradidit manibus eiu

越南语

vì vậy, Ðức chúa trời khiến vua dân canh-đê lên hãm đánh chúng, người dùng gươm giết những trai trẻ của chúng tại đền thánh họ; người chẳng thương xót đến, hoặc trai trẻ, nữ đồng trinh, già cả, hay là kẻ đầu bạc: ngài phó hết thảy vào tay của vua canh-đê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque involverint aaron et filii eius sanctuarium et omnia vasa eius in commotione castrorum tunc intrabunt filii caath ut portent involuta et non tangant vasa sanctuarii ne moriantur ista sunt onera filiorum caath in tabernaculo foederi

越南语

sau khi a-rôn và các con trai người đã đậy-điệm nơi thánh và các đồ đạc thánh xong, khi dời trại quân đi, thì các con cháu kê-hát phải đến đặng khiêng các đồ đạc đó; họ chẳng nên đụng vào những vật thánh, e phải chết chăng. trong hội mạc, ấy là đồ mà các con cháu kê-hát phải khiêng đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hae autem erunt primitiae sanctuarii sacerdotum ad aquilonem viginti quinque milia et ad mare latitudinis decem milia sed et ad orientem latitudinis decem milia et ad meridiem longitudinis viginti quinque milia et erit sanctuarium domini in medio eiu

越南语

phần đất thánh ấy sẽ để cho các thầy tế lễ; sẽ có hai mươi lăm ngàn cần bề ngang về phía tây, mười ngàn cần bề ngang về phía đông, về phía nam hai mươi lăm ngàn cần bề dài; nơi thánh của Ðức giê-hô-va sẽ ở chính giữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

principi quoque hinc et inde in separationem sanctuarii et in possessionem civitatis contra faciem separationis sanctuarii et contra faciem possessionis urbis a latere maris usque ad mare et a latere orientis usque ad orientem longitudinem autem iuxta unamquamque partium a termino occidentali usque ad terminum orientale

越南语

Ở nơi đất thánh đã dâng cùng đất dựng thành phố, chỗ bên tả bên hữu đối nhau, sẽ thuộc về phần vua; phía tây đến giới hạn phía tây của nước, phía đông đến giới hạn phía đông của nước, bề dài cùng giới hạn đông tây của đất thánh đồng nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,073,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認