来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
si autem sciretis quid est misericordiam volo et non sacrificium numquam condemnassetis innocente
phải chi các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: ta muốn lòng nhân từ, không muốn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
panem non comedistis vinum et siceram non bibistis ut sciretis quia ego sum dominus deus veste
các ngươi không có ăn bánh, uống rượu hay là vật chi say, để cho biết rằng ta, giê-hô-va, là Ðức chúa trời của các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dicebant ergo ei ubi est pater tuus respondit iesus neque me scitis neque patrem meum si me sciretis forsitan et patrem meum scireti
chúng thưa cùng ngài rằng: cha của thầy ở đâu? Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi chẳng biết ta, và cũng chẳng biết cha ta. nếu các ngươi biết ta, thì cũng biết cha ta nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: