您搜索了: sciretis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sciretis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

si autem sciretis quid est misericordiam volo et non sacrificium numquam condemnassetis innocente

越南语

phải chi các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: ta muốn lòng nhân từ, không muốn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

panem non comedistis vinum et siceram non bibistis ut sciretis quia ego sum dominus deus veste

越南语

các ngươi không có ăn bánh, uống rượu hay là vật chi say, để cho biết rằng ta, giê-hô-va, là Ðức chúa trời của các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicebant ergo ei ubi est pater tuus respondit iesus neque me scitis neque patrem meum si me sciretis forsitan et patrem meum scireti

越南语

chúng thưa cùng ngài rằng: cha của thầy ở đâu? Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi chẳng biết ta, và cũng chẳng biết cha ta. nếu các ngươi biết ta, thì cũng biết cha ta nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,963,904 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認