您搜索了: scripturam (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

scripturam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

nondum enim sciebant scripturam quia oportet eum a mortuis resurger

越南语

vì chưng hai người chưa hiểu lời kinh thánh rằng Ðức chúa jêsus phải từ kẻ chết sống lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hii quaesierunt scripturam genealogiae suae et non invenerunt et eiecti sunt de sacerdoti

越南语

các người ấy tìm gia phổ mình, nhưng chẳng tìm đặng; nên người ta kể họ là ô uế, và họ bị truất khỏi chức tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hii quaesierunt scripturam suam in censu et non invenerunt et eiecti sunt de sacerdoti

越南语

các người ấy tìm kiếm gia phổ mình, nhưng không thấy, bèn bị trừ ra chức tế lễ, kể cho là ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nec scripturam hanc legistis lapidem quem reprobaverunt aedificantes hic factus est in caput angul

越南语

các người há chưa đọc lời kinh thánh nầy: hòn đá bị thợ xây nhà bỏ ra, Ðã trở nên đá góc nhà;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tunc ingressi omnes sapientes regis non potuerunt nec scripturam legere nec interpretationem indicare reg

越南语

bấy giờ hết thảy bác sĩ của vua đều vào; nhưng họ không đọc được chữ, cũng không thể cắt nghĩa cho vua được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

viri fratres oportet impleri scripturam quam praedixit spiritus sanctus per os david de iuda qui fuit dux eorum qui conprehenderunt iesu

越南语

hỡi anh em ta, lời Ðức thánh linh đã nhờ miệng vua Ða-vít mà nói tiên tri trong kinh thánh về tên giu-đa, là đứa đã dẫn đường cho chúng bắt Ðức chúa jêsus, thì phải được ứng nghiệm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nunc introgressi sunt in conspectu meo sapientes magi ut scripturam hanc legerent et interpretationem eius indicarent mihi et nequiverunt sensum sermonis huius edicer

越南语

bây giờ những bác sĩ và thuật sĩ đã được đem đến trước mặt ta để đọc những chữ nầy và giải nghĩa cho ta; nhưng họ không giải nghĩa được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ad quae respondens danihel ait coram rege munera tua sint tibi et dona domus tuae alteri da scripturam autem legam tibi rex et interpretationem eius ostendam tib

越南语

bấy giờ Ða-ni-ên cất tiếng và nói trước mặt vua rằng: vua hãy giữ lại của ban thưởng, và lễ vật vua hãy ban cho kẻ khác! dầu vậy, tôi sẽ đọc chữ viết đó và giải nghĩa cho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in anno primo cyri regis persarum ut conpleretur verbum domini ex ore hieremiae suscitavit dominus spiritum cyri regis persarum et transduxit vocem in universo regno suo etiam per scripturam dicen

越南语

năm thứ nhứt đời si-ru, vua nước phe-rơ-sơ trị vì, Ðức giê-hô-va muốn làm cho ứng nghiệm lời ngài đã cậy miệng giê-rê-mi mà phán ra, nên ngài cảm động lòng si-ru, vua phe-rơ-sơ tuyên truyền trong khắp nước mình, và cũng ra sắc chỉ rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

anno autem primo cyri regis persarum ad explendum sermonem domini quem locutus fuerat per os hieremiae suscitavit dominus spiritum cyri regis persarum qui iussit praedicari in universo regno suo etiam per scripturam dicen

越南语

năm thứ nhất đời si-ru, vua phe-rơ-sơ trị vì, Ðức giê-hô-a muốn làm cho ứng nghiệm lời ngài đã cậy miệng giê-rê-mi mà phán ra, bèn cảm động lòng si-ru, vua phe-rơ-sơ, rao truyền trong khắp nước mình, và cũng ra chiếu chỉ, mà rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

exclamavit itaque rex fortiter ut introducerent magos chaldeos et aruspices et proloquens rex ait sapientibus babylonis quicumque legerit scripturam hanc et interpretationem eius manifestam mihi fecerit purpura vestietur et torquem auream habebit in collo et tertius in regno meo eri

越南语

vua kêu lớn tiếng truyền vời các thuật sĩ, người canh-đê, và thầy bói đến. Ðoạn, vua cất tiếng và nói cùng những bác sĩ của ba-by-lôn rằng: ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bật thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,033,743,974 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認