您搜索了: sempiterno (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sempiterno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

beth in tenebrosis conlocavit me quasi mortuos sempiterno

越南语

khiến ta ở trong nơi tối tăm, như người đã chết từ lâu đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno sacrificioque eius et libamin

越南语

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 4
质量:

拉丁语

et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno et sacrificio et libamine eiu

越南语

các ngươi cũng phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, và của lễ chay với lễ quán cặp theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in sion interrogabunt viam huc facies eorum venient et adponentur ad dominum foedere sempiterno quod nulla oblivione delebitu

越南语

chúng nó hướng mặt về si-ôn, hỏi thăm về nó mà rằng: hãy đến, liên kết với Ðức giê-hô-va bởi một giao ước đời đời sẽ không quên!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et statuam pactum meum inter me et te et inter semen tuum post te in generationibus suis foedere sempiterno ut sim deus tuus et seminis tui post t

越南语

ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, và cùng hậu tự ngươi trải qua các đời; ấy là giao ước đời đời, hầu cho ta làm Ðức chúa trời của ngươi và của dòng dõi ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec est oblatio aaron et filiorum eius quam offerre debent domino in die unctionis suae decimam partem oephi offerent similae in sacrificio sempiterno medium eius mane et medium vesper

越南语

nầy là của lễ a-rôn và các con trai người phải dâng cho Ðức giê-hô-va trong ngày họ chịu phép xức dầu: một phần mười ê-pha bột lọc làm của lễ chay thường thường; sáng một phân nửa, chiều một phân nửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,113,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認