来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beth in tenebrosis conlocavit me quasi mortuos sempiterno
khiến ta ở trong nơi tối tăm, như người đã chết từ lâu đời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno sacrificioque eius et libamin
các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 4
质量:
et hircum pro peccato absque holocausto sempiterno et sacrificio et libamine eiu
các ngươi cũng phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, và của lễ chay với lễ quán cặp theo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in sion interrogabunt viam huc facies eorum venient et adponentur ad dominum foedere sempiterno quod nulla oblivione delebitu
chúng nó hướng mặt về si-ôn, hỏi thăm về nó mà rằng: hãy đến, liên kết với Ðức giê-hô-va bởi một giao ước đời đời sẽ không quên!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et statuam pactum meum inter me et te et inter semen tuum post te in generationibus suis foedere sempiterno ut sim deus tuus et seminis tui post t
ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, và cùng hậu tự ngươi trải qua các đời; ấy là giao ước đời đời, hầu cho ta làm Ðức chúa trời của ngươi và của dòng dõi ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
haec est oblatio aaron et filiorum eius quam offerre debent domino in die unctionis suae decimam partem oephi offerent similae in sacrificio sempiterno medium eius mane et medium vesper
nầy là của lễ a-rôn và các con trai người phải dâng cho Ðức giê-hô-va trong ngày họ chịu phép xức dầu: một phần mười ê-pha bột lọc làm của lễ chay thường thường; sáng một phân nửa, chiều một phân nửa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: