您搜索了: soror (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

soror

越南语

chị

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

dic sapientiae soror mea es et prudentiam voca amicam tua

越南语

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

hortus conclusus soror mea sponsa hortus conclusus fons signatu

越南语

em gái ta, tân phụ ta là vườn đóng kín, là nguồn nước khóa lại, là suối niêm phong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

filii lothan horri humam soror autem lothan fuit thamn

越南语

con trai của lô-than là hô-ri và hô-man; còn thim-na là em gái lô-than.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

filii aser iomna et iesua et isui et baria et sara soror eoru

越南语

con trai của a-se là dim-na, dích-và, dích-vi, bê-ri-a và sê-ra, là em gái chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

cumque obtulisset ei cibum adprehendit eam et ait veni cuba mecum soror me

越南语

nàng dâng bánh cho người ăn; nhưng người vớ lấy nàng mà rằng: em ơi, hãy đến ngủ cùng anh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

facti sunt autem filii lotham horrei et heman erat autem soror lotham thamn

越南语

các con trai của lô-than là hô-ri và hê-man; còn thim-na là em của gái lô-than.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

dixitque de sarra uxore sua soror mea est misit ergo abimelech rex gerarae et tulit ea

越南语

Áp-ra-ham nói về sa-ra, vợ mình rằng: nó là em gái tôi. a-bi-mê-léc, vua ghê-ra sai người bắt sa-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

alias autem et vere soror mea est filia patris mei et non filia matris meae et duxi eam uxore

越南语

nhưng nó cũng thật là em gái tôi, em một cha khác mẹ; và tôi cưới nó làm vợ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

ait iesus tollite lapidem dicit ei martha soror eius qui mortuus fuerat domine iam fetet quadriduanus enim es

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy lăn hòn đá đi. ma-thê, là em gái kẻ chết, thưa rằng: lạy chúa, đã có mùi, vì người nằm đó bốn ngày rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

nonne ipse dixit mihi soror mea est et ipsa ait frater meus est in simplicitate cordis mei et munditia manuum mearum feci ho

越南语

người đó há chẳng nói với tôi rằng: ấy là em gái tôi chăng? và chánh người nữ há chẳng nói rằng: ấy là anh tôi sao? tôi làm sự nầy bởi lòng ngay thẳng và tay thanh khiết của tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

genuitque ei soror tafnes genebath filium et nutrivit eum tafnes in domo pharaonis eratque genebath habitans apud pharaonem cum filiis eiu

越南语

em của tác-bê-ne sanh cho ha-đát một con trai tên là ghê-nu-bát; tác-bê-ne dứt sữa nó tại trong đền pha-ra-ôn. như vậy, ghê-nu-bát ở tại trong đền pha-ra-ôn, giữa các con trai của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

ego dormio et cor meum vigilat vox dilecti mei pulsantis aperi mihi soror mea amica mea columba mea inmaculata mea quia caput meum plenum est rore et cincinni mei guttis noctiu

越南语

tôi ngủ, nhưng lòng tôi tỉnh thức. Ấy là tiếng của lương nhơn tôi gõ cửa, mà rằng: hỡi em gái ta, bạn tình ta, chim bò câu ta, kẻ toàn hảo của ta ơi, hãy mở cửa cho ta! vì đầu ta đầy sương móc, lọn tóc ta thấm giọt ban đêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

filia matris tuae es tu quae proiecit virum suum et filios suos et soror sororum tuarum tu quae proiecerunt viros suos et filios suos mater vestra cetthea et pater vester amorreu

越南语

mầy là con gái của mẹ mầy, mẹ mầy đã chán bỏ chồng con mình; mầy là em các chị mầy, các chị mầy đã chán bỏ chồng con mình; mẹ mầy là người hê-tít, và cha mầy là người a-mô-rít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

accubuit itaque amnon et quasi aegrotare coepit cumque venisset rex ad visitandum eum ait amnon ad regem veniat obsecro thamar soror mea ut faciat in oculis meis duas sorbitiunculas et cibum capiam de manu eiu

越南语

vậy, am-nôn nằm làm bộ đau. vua đến thăm, thì am-nôn nói cùng vua rằng: con xin cha cho ta-ma đến đây, làm hai cái bánh nhỏ tại trước mắt con; con sẽ nhận lấy bánh ấy nơi tay nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

veniat dilectus meus in hortum suum et comedat fructum pomorum suorum veni in hortum meum soror mea sponsa messui murram meam cum aromatibus meis comedi favum cum melle meo bibi vinum meum cum lacte meo comedite amici bibite et inebriamini carissim

越南语

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, ta đã vào trong vườn ta rồi! ta có hái một dược và hương liệu ta, aên tàng mật ong với mật ong ta, uống rượu với sữa ta. hỡi các bạn, hãy ăn: hỡi các ái hữu, khá uống cho nhiều!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

porro iosabeth filia regis tulit ioas filium ochoziae et furata est eum de medio filiorum regis cum interficerentur absconditque cum nutrice sua in cubiculo lectulorum iosabeth autem quae absconderat eum erat filia regis ioram uxor ioiadae pontificis soror ochoziae et idcirco otholia non interfecit eu

越南语

nhưng giô-sa-bát, con gái của vua, bồng trộm giô-ách, con trai của a-cha-xia, đem khỏi vòng các con trai cua mà người ta toan giết, rồi để nó và kẻ vú nó trong phòng ngủ. như vậy, giô-sa-bát, con gái của vua giô-ram, vợ thầy tế lễ giê-hô-gia-đa, giấu giô-ách khỏi trước mắt a-tha-li, và a-tha-li không giết nó được; giô-sa-bát là em gái của a-cha-xia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,439,579 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認