您搜索了: summitatem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

summitatem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et conversus est samuhel ut abiret ille autem adprehendit summitatem pallii eius quae et scissa es

越南语

khi sa-mu-ên xây lưng đặng đi, sau-lơ nắm vạt áo tơi người, thì áo bèn rách.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque ascenderet david summitatem montis in quo adoraturus erat dominum ecce occurrit ei husai arachites scissa veste et terra pleno capit

越南语

khi Ða-vít đã đi đến chót núi, tại nơi người ta thờ lạy Ðức chúa trời, thì hu-sai, người aït-kít, đến đón người, áo xé rách và đầu đầy bụi đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque vidisset hester reginam stantem placuit oculis eius et extendit contra eam virgam auream quam tenebat manu quae accedens osculata est summitatem virgae eiu

越南语

vừa khi vua thấy hoàng hậu Ê-xơ-tê đứng chầu nơi nội viện, thì bà được ơn trước mặt vua; vua giơ ra cho bà Ê-xơ-tê cây phủ việt vàng ở nơi tay mình. bà Ê-xơ-tê lại gần và rờ cây phủ việt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnia lapidibus pretiosis qui ad normam quandam atque mensuram tam intrinsecus quam extrinsecus serrati erant a fundamento usque ad summitatem parietum et intrinsecus usque ad atrium maiu

越南语

các cung điện này đều xây bằng đá quí, đục theo thước tấc, cưa xẻ, hoặc bề trong hay bề ngoài, từ nền đến cổ bồng cây cột, và cho đến vách cửa sân lớn đều cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cedri non fuerunt altiores illo in paradiso dei abietes non adaequaverunt summitatem eius et platani non fuerunt aequae frondibus illius omne lignum paradisi dei non est adsimilatum illi et pulchritudini eiu

越南语

chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,033,240,593 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認