来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bonum est te sustentare iustum sed et ab illo ne subtrahas manum tuam quia qui deum timet nihil neglegi
sự khôn ngoan khiến cho người khôn có sức mạnh hơn là mười kẻ cai trị ở trong thành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
si hoc feceris implebis imperium dei et praecepta eius poteris sustentare et omnis hic populus revertetur cum pace ad loca su
nếu con làm việc nầy, và Ðức chúa trời ban lịnh cho con, con chắc sẽ chịu nổi được, và cả dân sự nấy sẽ đến chỗ mình bình yên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dominus dedit mihi linguam eruditam ut sciam sustentare eum qui lassus est verbo erigit mane mane erigit mihi aurem ut audiam quasi magistru
chúa giê-hô-va đã ban cho ta cái lưỡi của người được dạy dỗ, hầu cho ta biết dùng lời nói nâng đỡ kẻ mệt mỏi. ngài đánh thức tai ta để nghe lời ngài dạy, như học trò vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: