来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neque inrideant me inimici mei etenim universi qui sustinent te non confundentu
ai sẽ được lên núi Ðức giê-hô-va? ai sẽ được đứng nổi trong nơi thánh của ngài?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
misereor super turba quia ecce iam triduo sustinent me nec habent quod manducen
ta thương xót đoàn dân nầy: vì đã ba ngày nay, không rời bỏ ta, và chẳng có chi ăn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
haec dicit dominus exercituum calumniam sustinent filii israhel et filii iuda simul omnes qui ceperunt eos tenent nolunt dimittere eo
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa thảy cùng nhau chịu hà hiếp. phàm những kẻ bắt chúng nó đi làm phu tù đều giu chúng nó lại, chẳng khứng thả ra.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: