您搜索了: tonitrui (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

tonitrui

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ab increpatione tua fugient a voce tonitrui tui formidabun

越南语

ngài bày tỏ cho môi-se đường lối ngài, và cho y-sơ-ra-ên biết các công việc ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et vidi quod aperuisset agnus unum de septem signaculis et audivi unum de quattuor animalibus dicentem tamquam vocem tonitrui ven

越南语

tôi nhìn xem, khi chiên con mở ấn thứ nhứt trong bảy ấn thì tôi thấy một con trong bốn con sanh vật nói tiếng như sấm rằng: hãy đến!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audivi vocem de caelo tamquam vocem aquarum multarum et tamquam vocem tonitrui magni et vocem quam audivi sicut citharoedorum citharizantium in citharis sui

越南语

tôi nghe một tiếng trước trên trời xuống, y như tiếng nhiều nước, và như tiếng sấm lớn; tiếng mà tôi nghe đó như tiếng đờn cầm mà người đánh đờn gảy vậy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,313,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認