您搜索了: unitatem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

unitatem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

solliciti servare unitatem spiritus in vinculo paci

越南语

dùng dây hòa bình mà giữ gìn sự hiệp một của thánh linh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

donec occurramus omnes in unitatem fidei et agnitionis filii dei in virum perfectum in mensuram aetatis plenitudinis christ

越南语

cho đến chừng chúng ta thảy đều hiệp một trong đức tin và trong sự hiểu biết con Ðức chúa trời, mà nên bậc thành nhơn, được tầm thước vóc giạc trọn vẹn của Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,223,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認