来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
forbannet være din kurv og ditt deigtrau!
cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så tok folket sin deig, før den var syret; de svøpte sine deigtrau i sine klær og bar dem på sine skuldrer.
vậy, dân sự đều đem bột nhồi rồi chưa men đi, và bọc những thùng nhồi bột trong áo tơi vác lên vai mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og elven skal vrimle av frosk, og de skal krype op og komme inn i ditt hus og i ditt sengkammer og op i din seng og i dine tjeneres hus og på ditt folk og i dine bakerovner og i dine deigtrau.
sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: