翻译

翻译文本

翻译文档

翻译文档

翻译口译员

口译员

您搜索了: dypt (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

dypt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

løkker nestet for dypt.

越南语

vòng lặp lồng nhau quá sâu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

挪威语

feil: nestet for dypt, ignorert.

越南语

lỖi: lồng nhau quá sâu nên bị bỏ qua.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

挪威语

som ser så dypt ned, i himmelen og på jorden,

越南语

ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

vend om til ham som i er falt fra så dypt, i israels barn!

越南语

hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vậy hãy trở lại cùng Ðấng mà các ngươi đã dấy loạn nghịch cùng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de er falt dypt i en mangfoldighet av forvillelser; men jeg skal tukte dem alle.

越南语

chúng nó là kẻ bạn nghịch đã vào sâu trong sự giết lát, nhưng ta sẽ quở trách chúng nó hết thảy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

se, liten vil jeg gjøre dig blandt hedningefolkene; du skal bli dypt foraktet.

越南语

nầy, ta đã khiến ngươi làm nhỏ giữa các nước. ngươi bị khinh dể lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

det som er langt borte og dypt, dypt skjult - hvem kan finne det?

越南语

vả, điều chi xa quá, điều chi sâu thẩm lắm, ai có thể tìm được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men da han var stedt i nød, bønnfalt han herren sin gud og ydmyket sig dypt for sine fedres guds åsyn.

越南语

khi người bị hoạn nạn, bèn cầu khẩn giê-hô-va Ðức chúa trời của người và hạ mình xuống lắm trước mặt Ðức chúa trời của tổ phụ người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de er sunket dypt i fordervelse, som i gibeas dager; han skal komme deres misgjerning i hu, han skal hjemsøke dem for deres synder.

越南语

chúng nó bại hoại rất sâu như đương những ngày ghi-bê-a. Ðức chúa trời sẽ nhớ lại sự gian ác chúng nó, sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da blev kongen dypt rystet. han gikk op på salen over porten og gråt, og mens han gikk, sa han så: min sønn absalom! min sønn, min sønn absalom! o, at jeg var død i ditt sted! absalom, min sønn, min sønn!

越南语

vua rất cảm thương, bèn lên lầu cửa thành và khóc. người vừa đi vừa nói rằng: Ôi, Áp-sa-lôm, con trai ta! Áp-sa-lôm, con trai ta! con trai ta! Ước chi chính ta chết thế cho con! Ôi, Áp-sa-lôm! con trai ta! con trai ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,918,131,425 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認