来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
løkker nestet for dypt.
vòng lặp lồng nhau quá sâu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
feil: nestet for dypt, ignorert.
lỖi: lồng nhau quá sâu nên bị bỏ qua.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
som ser så dypt ned, i himmelen og på jorden,
ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vend om til ham som i er falt fra så dypt, i israels barn!
hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vậy hãy trở lại cùng Ðấng mà các ngươi đã dấy loạn nghịch cùng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de er falt dypt i en mangfoldighet av forvillelser; men jeg skal tukte dem alle.
chúng nó là kẻ bạn nghịch đã vào sâu trong sự giết lát, nhưng ta sẽ quở trách chúng nó hết thảy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
se, liten vil jeg gjøre dig blandt hedningefolkene; du skal bli dypt foraktet.
nầy, ta đã khiến ngươi làm nhỏ giữa các nước. ngươi bị khinh dể lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
det som er langt borte og dypt, dypt skjult - hvem kan finne det?
vả, điều chi xa quá, điều chi sâu thẩm lắm, ai có thể tìm được?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men da han var stedt i nød, bønnfalt han herren sin gud og ydmyket sig dypt for sine fedres guds åsyn.
khi người bị hoạn nạn, bèn cầu khẩn giê-hô-va Ðức chúa trời của người và hạ mình xuống lắm trước mặt Ðức chúa trời của tổ phụ người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de er sunket dypt i fordervelse, som i gibeas dager; han skal komme deres misgjerning i hu, han skal hjemsøke dem for deres synder.
chúng nó bại hoại rất sâu như đương những ngày ghi-bê-a. Ðức chúa trời sẽ nhớ lại sự gian ác chúng nó, sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da blev kongen dypt rystet. han gikk op på salen over porten og gråt, og mens han gikk, sa han så: min sønn absalom! min sønn, min sønn absalom! o, at jeg var død i ditt sted! absalom, min sønn, min sønn!
vua rất cảm thương, bèn lên lầu cửa thành và khóc. người vừa đi vừa nói rằng: Ôi, Áp-sa-lôm, con trai ta! Áp-sa-lôm, con trai ta! con trai ta! Ước chi chính ta chết thế cho con! Ôi, Áp-sa-lôm! con trai ta! con trai ta!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: