来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
og se om jeg er på fortapelsens vei, og led mig på evighetens vei!
xin xem thử tôi có lối ác nào chăng, xin dắt tôi vào con đường đời đời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la ingen dåre eder på nogen måte! for først må frafallet komme, og syndens menneske åpenbares, fortapelsens sønn,
mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da jeg var hos dem, bevarte jeg dem i ditt navn, som du har gitt mig, og jeg voktet dem, og ingen av dem gikk fortapt, uten hint fortapelsens barn, forat skriften skulde opfylles.
Ðang khi con còn ở với họ, con gìn giữ họ, trừ đứa con của sự hư mất ra, thì trong đám họ không một người nào bị thất lạc, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de som skal lide straff, en evig fortapelse bort fra herrens åsyn og fra hans makts herlighet,
họ sẽ bị hình phạt hư mất đời đời, xa cách mặt chúa và sự vinh hiển của quyền phép ngài,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: