您搜索了: fortapelsens (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

fortapelsens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

og se om jeg er på fortapelsens vei, og led mig på evighetens vei!

越南语

xin xem thử tôi có lối ác nào chăng, xin dắt tôi vào con đường đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

la ingen dåre eder på nogen måte! for først må frafallet komme, og syndens menneske åpenbares, fortapelsens sønn,

越南语

mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da jeg var hos dem, bevarte jeg dem i ditt navn, som du har gitt mig, og jeg voktet dem, og ingen av dem gikk fortapt, uten hint fortapelsens barn, forat skriften skulde opfylles.

越南语

Ðang khi con còn ở với họ, con gìn giữ họ, trừ đứa con của sự hư mất ra, thì trong đám họ không một người nào bị thất lạc, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de som skal lide straff, en evig fortapelse bort fra herrens åsyn og fra hans makts herlighet,

越南语

họ sẽ bị hình phạt hư mất đời đời, xa cách mặt chúa và sự vinh hiển của quyền phép ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,036,594,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認