您搜索了: høvedsmann (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

høvedsmann

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

men da han gikk inn i kapernaum, kom en høvedsmann til ham og bad ham og sa:

越南语

khi Ðức chúa jêsus vào thành ca-bê-na-um, có một thầy đội đến cùng ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

høvedsmann over femti og hver høit aktet mann, rådsherre og håndverksmester og kyndig åndemaner.

越南语

cai đội, dòng quí phái, mưu sĩ, lương công, và thuật sĩ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men lysias, den øverste høvedsmann, kom til og tok ham med makt og vold ut av våre hender,

越南语

nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da sa israels konge: ta mika og før ham tilbake til byens høvedsmann amon og til kongesønnen joas

越南语

vua y-sơ-ra-ên truyền lịnh rằng: hãy bắt mi-chê dẫn đến a-môn, là quan cai thành, và cho giô-ách, con trai của vua,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

den øverste høvedsmann lot da den unge mann gå og bød ham: du må ikke si til nogen at du har latt mig få vite dette.

越南语

quản cơ cho gã trai trẻ ấy về, cấm không cho nói với ai về điều người đã tỏ ra cùng mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

mens de nu holdt på og vilde slå ham ihjel, gikk det melding op til den øverste høvedsmann for vakten om at hele jerusalem var i et røre.

越南语

chúng đương tìm phương giết người, thì tiếng đồn đến quan quản cơ rằng cả thành giê-ru-sa lem-đều xôn xao.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da sebul, byens høvedsmann, hørte hvad ga'al, ebeds sønn, hadde sagt, optendtes hans vrede,

越南语

xê-bun, quan cai thành, nghe được các lời của ga-anh, con trai Ê-bết nói, thì cơn giận người phừng lên,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da det nu var avgjort at vi skulde seile avsted til italia, overgav de både paulus og nogen andre fanger til en høvedsmann ved navn julius ved den keiserlige hærdeling.

越南语

khi đã định rằng chúng ta phải đi đàng biển qua nước y-ta-li, họ bèn giao phao-lô và nầy tên phạm khác cho một thầy đội tên là giu-lơ, về đội quân aâu-gu ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

bød den øverste høvedsmann at han skulde føres inn i festningen, og sa at han skulde forhøres under hudstrykning, forat han kunde få vite av hvad årsak de ropte så mot ham.

越南语

quản cơ bèn truyền điệu người vào trong đồn, dùng roi mà tra người, để biết vì cớ gì chúng kêu la nghịch cùng người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da det nu opstod stor strid, fryktet den øverste høvedsmann for at paulus skulde bli slitt i stykker av dem, og han bød krigsfolket å gå ned og rive ham ut fra dem og føre ham inn i festningen.

越南语

vì sự rối loạn càng thêm, quản cơ e phao-lô bị chúng phân thây chăng, nên truyền quân kéo xuống, đặng cướp người ra khỏi giữa đám họ và đem về trong đồn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

han tok ham da med sig og førte ham til den øverste høvedsmann og sier: fangen paulus kalte mig til sig og bad mig føre denne unge mann til dig, da han hadde noget å si dig.

越南语

vậy, đội trưởng đem chàng đi, dẫn đến nhà quản cơ, và thưa rằng: tên tù phao-lô có gọi tôi biểu đem gã trai trẻ nầy đến cùng quan, chàng có việc muốn nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

dette er davids helter, så mange de var: jasobam, hakmonis sønn, høvedsmann for drabantene; han svang sitt spyd over tre hundre falne på en gang.

越南语

nầy là số các lính mạnh dạn của Ða-vít: gia-sô-bê-am, con trai của hác-mô-ni, làm đầu các tướng; ấy là người dùng giáo mình mà giết ba trăm người trong một lượt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da høvedsmannen hørte dette, gikk han til den øverste høvedsmann og meldte det, og sa: hvad er det du er i ferd med å gjøre? dette menneske er jo romersk borger.

越南语

vừa nghe mấy lời đó, thầy đội đi thưa cùng quản cơ rằng: Ông toan làm chi? vì người nầy là quốc dân rô-ma.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de sa: kornelius, en høvedsmann, en rettferdig og gudfryktig mann, som har godt vidnesbyrd av hele jødenes folk, fikk det bud av en hellig engel at han skulde hente dig til sitt hus og høre hvad du har å si.

越南语

họ trả lời rằng: Ðội trưởng cọt-nây là người công bình, kính sợ Ðức chúa trời, cả dân giu-đa đều làm chứng tốt về người, người đó đã bởi một thiên sứ thánh mà chịu mạng lịnh từ nơi cao rằng phải mời ông về nhà và nghe lời ông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da gikk høvedsmannen avsted med tjenerne og hentet dem, dog ikke med vold; for de fryktet for folket, at de skulde bli stenet.

越南语

kế đó, quan coi đền thờ với các kẻ sai cùng đi đến nơi bắt và dẫn các sứ đồ đi nhưng không dùng cách dữ tợn, vì sợ dân chúng ném đá;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,053,911 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認