来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i er vårt brev, innskrevet i våre hjerter, kjent og lest av alle mennesker,
Ấy chính anh em là thơ gởi gắm của chúng tôi, viết trong lòng chúng tôi, mọi người đều biết và đều đọc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la dem bli utslettet av de levendes bok, og la dem ikke bli innskrevet med de rettferdige!
còn tôi bị khốn cùng và đau đớn: Ðức chúa trời ơn, nguyện sự cứu rỗi của chúa nâng đỡ tôi lên nơi cao.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og intet urent skal komme inn i den, og ingen som farer med stygghet og løgn, men bare de som er innskrevet i livsens bok hos lammet.
kẻ ô uế, người làm điều gớm ghiếc và nói dối không hề được vào thành; nhưng chỉ có những kẻ đã biên tên trong sách sự sống của chiên con.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og det skal skje: den som blir igjen på sion og levnes i jerusalem, skal kalles hellig, hver den som er innskrevet til livet i jerusalem -
phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
idet det blir vitterlig at i er kristi brev, tilblitt ved vår tjeneste, innskrevet ikke med blekk, men med den levende guds Ånd, ikke på stentavler, men på hjertets kjødtavler.
vả, rõ thật rằng anh em là bức thơ của Ðấng christ, bởi chức vụ chúng tôi viết ra, chẳng phải viết bằng mực, nhưng bằng thánh linh của Ðức chúa trời hằng sống, chẳng phải viết trên bảng đá, nhưng trên bảng thịt, tức là trên lòng anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: