您搜索了: målestang (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

målestang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

og han førte mig dit, og se, der var en mann hvis utseende var som kobber, og han hadde en linsnor og en målestang i hånden, og han stod i porten.

越南语

khi ngài đã dắt ta vào đó, ta thấy một người hình dáng như người bằng đồng. người ấy cầm trong tay một sợi dây gai và một cái cần để đo, đứng nơi hiên cửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

han målte nordsiden: den var fem hundre stenger efter målestangen rundt omkring.

越南语

người đo phía bắc bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,169,843 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認