来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nødvendig x- utvidelse ikke tilgjengelig
không có mở rộng x yêu cầu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& forminsk bildet så det passer, om nødvendig
Ảnh quá lớn thì thu nhỏ nó để vừa khít
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kontodetaljar er nødvendig før du kan kopla til last.fm
yêu cầu chi tiết tài khoản trước khi bạn kết nối tới last.fm
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
spill av en spesifisert lokasjon, importer den om nødvendig
phát một uri đã chỉ định, nhập nó nếu cần
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
kan ikke finne en nødvendig tekstkomponent, kword avslutter nå
không thể tìm thấy thành phần văn bản cần thiết, kword sẽ thoát ngay
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
navn på et programtillegg som kttsd- filter (nødvendig)
tên của một trình lọc bổ sung cho kttsd (bắt buộc phải có)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klarte ikke slette alle lagene. minst ett lag er nødvendig.
không thể xóa tất cả các lớp. phải có ít nhất một lớp.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
eitt av argumenta «--appname» eller «--package» er nødvendig.
cần một trong hai tham số: --appname (tên ứng dụng) hoặc --package (gói).
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
vanlegvis er dette ikkje nødvendig då det kan gjere heile systemet ubrukeleg.
rất ít yêu cầu hành vi này vì nó có thể gây ra toàn bộ hệ thống là vô ích.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
men ett er nødvendig. maria har valgt den gode del, som ikke skal tas fra henne.
nhưng có một việc cần mà thôi. ma-ri đã lựa phần tốt, là phần không có ai cất lấy được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
derfor er det nødvendig å være lydig mot den, ikke bare for straffens skyld, men også for samvittighetens.
vậy nên cần phải vâng phục, chẳng những vì sợ hình phạt thôi, nhưng cũng vì cớ lương tâm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
eitt av argumenta «--pid», «--include» eller «--minidump» er nødvendig.
cần một trong ba tham số: --pid (số hiệu tiến trình), --include (bao gồm) hay --minidump (đổ nhỏ).
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
det er altså nødvendig at avbilledene av de himmelske ting blir renset ved dette, men de himmelske ting selv ved bedre offer enn disse.
vậy, nếu những tượng chỉ về các vật trên trời đã phải nhờ cách ấy mà được sạch, thì chính các vật trên trời phải nhờ của lễ càng quí trọng hơn nữa để được sạch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
avkrysning av denne taggen vil medføre at gtm ikke etterlater tomrom mellom td taggene og celleinnholdet. dette er kun nødvendig for kontroll av posisjonering på pikselnivå.
việc chọn thẻ này sẽ làm cho gtm không chèn dấu cách nào giữa thẻ td và nội dung ô. việc này cần thiết chỉ để kiểm soát vị trí của các điểm ảnh.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
for å utføre den ønskede operasjonen var det nødvendig å endre navnet på den opprinnelige fila% 1, men det lot seg ikke gjøre.
thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc% 1, nhưng mà không thể thay đổi nó.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
slår på « passiv » modus for ftp. dette er nødvendig for at ftp skal kunne virke når den har en brannvegg foran seg.
hiệu lực chế độ « bị động » của giao thức truyền tập tin ftp. cần thiết để cho ftp khả năng hoạt động khi nằm sau bức tường lửa.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
derfor aktet jeg det nødvendig å tilskynde brødrene til å dra i forveien til eder og forut få i stand den gave i før har lovt, at den må være ferdig som en velsignelse, og ikke som en karrig gave.
vậy tôi nghĩ cần phải xin các anh em kia đi trước chúng tôi đến cùng anh em, và cần phải sắm sẵn của bố thí mà anh em đã hứa, hầu cho của ấy sẵn sàng như một việc bởi lòng thành, chẳng phải bởi ý gắng gượng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dette er en nokså teknisk feil der en nødvendig enhet for nettverkskommunikasjon (en sokkel) ikke kunne opprettes for lytting etter innkommende nettverkstilkoblinger.
Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
for å utføre den ønskede operasjonen var det nødvendig å opprette en midlertidig fil der den nye fila ble lagret under nedlasting. det var ikke mulig å slette denne midlertidige fila% 1.
thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới trong khi nó được tải về. không thể xoá tập tin tạm thời% 1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
i enkelte ikkje- kde- program er heile vindaugsklassen nødvendig for å velja eit visst vindauge frå programmet. vindaugsklassen inneheld då både programmet og vindaugsrolla.
với một số ứng dụng (không đặc dụng cho kde) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: