来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du vannet dens furer, senket dens plogland; du bløtte den med regnskurer, velsignet dens grøde.
chúa lấy sự nhơn từ mình đội cho năm làm mão triều; các bước chúa đặt ra mỡ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
han skal komme ned som regn på en nyslått eng, lik en regnskur, som væter jorden.
vua sẽ giáng xuống như mưa trên cỏ mới phát, khác nào giọt của trận mưa tưới đất vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: