您搜索了: tjenestekvinnes (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

tjenestekvinnes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

vend dig til mig og vær mig nådig, gi din tjener din styrke og frels din tjenestekvinnes sønn!

越南语

Ôi! cầu chúa đoái xem tôi, và thương xót tôi; xin hãy ban sức lực chúa cho tôi tớ chúa, và cứu con trai của con đòi chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da stod hun op og bøide sig med ansiktet mot jorden og sa: se, her er din tjenerinne, ferdig til å være din tjenestekvinne og tvette min herres tjeneres føtter.

越南语

nàng bèn chổi dậy, sấp mình xuống đất, mà nói rằng: nầy con đòi của chúa sẽ làm tôi mọi của chúa đặng rửa chơn các tôi tớ của chúa tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,650,506 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認