您搜索了: vantroens (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

vantroens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

for disse ting kommer guds vrede over vantroens barn;

越南语

bởi những sự ấy cơn giận của Ðức chúa trời giáng trên các con không vâng phục;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

la ingen dåre eder med tomme ord! for på grunn av disse ting kommer guds vrede over vantroens barn;

越南语

Ðừng để cho ai lấy lời giả trá phỉnh dổ anh em; vì ấy là nhơn những điều đó mà cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời giáng trên các con bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

som i fordum vandret i efter denne verdens løp, efter høvdingen over luftens makter, den ånd som nu er virksom i vantroens barn,

越南语

đều là những sự anh em xưa đã học đòi, theo thói quen đời nầy, vâng phục vua cầm quyền chốn không trung tức là thần hiện đương hành động trong các con bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

alt er rent for de rene; men for de urene og vantro er intet rent; både deres sinn og deres samvittighet er urene.

越南语

mọi sự là tinh sạch cho những người tinh sạch, nhưng, cho những kẻ dơ dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh sạch cả; trái lại, tâm thần và lương tâm họ là dơ dáy nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,734,838 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認