来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
for disse ting kommer guds vrede over vantroens barn;
bởi những sự ấy cơn giận của Ðức chúa trời giáng trên các con không vâng phục;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la ingen dåre eder med tomme ord! for på grunn av disse ting kommer guds vrede over vantroens barn;
Ðừng để cho ai lấy lời giả trá phỉnh dổ anh em; vì ấy là nhơn những điều đó mà cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời giáng trên các con bạn nghịch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
som i fordum vandret i efter denne verdens løp, efter høvdingen over luftens makter, den ånd som nu er virksom i vantroens barn,
đều là những sự anh em xưa đã học đòi, theo thói quen đời nầy, vâng phục vua cầm quyền chốn không trung tức là thần hiện đương hành động trong các con bạn nghịch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
alt er rent for de rene; men for de urene og vantro er intet rent; både deres sinn og deres samvittighet er urene.
mọi sự là tinh sạch cho những người tinh sạch, nhưng, cho những kẻ dơ dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh sạch cả; trái lại, tâm thần và lương tâm họ là dơ dáy nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: