您搜索了: velsignelsen (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

velsignelsen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

velsignelsen, så sant i lyder herrens, eders guds bud, som jeg gir eder idag,

越南语

sự phước lành, nếu các ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, mà ta truyền cho ngày nay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

derefter leste han op alle lovens ord, velsignelsen og forbannelsen, i ett og alt således som skrevet er i lovens bok.

越南语

Ðoạn, giô-suê đọc hết các lời luật pháp, sự chúc lành và sự chúc dữ, y như đã chép trong sách luật pháp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

amen! velsignelsen og prisen og visdommen og takken og æren og makten og styrken tilhører vår gud i all evighet! amen.

越南语

mà rằng: a-men! sự ngợi khen, vinh hiển, khôn ngoan, chúc tạ, tôn quí, quyền phép và sức mạnh đều về Ðức chúa trời chúng ta đời đời vô cùng! a-men.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herren skal byde velsignelsen å være hos dig i dine lader og å følge dig i alt det du tar dig fore, og han skal velsigne dig i det land herren din gud gir dig.

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ khiến phước lành ở cùng ngươi tại trong kho lúa và trong các công việc của ngươi; ngài sẽ ban phước cho ngươi trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

når da alle disse ting kommer over dig, velsignelsen og forbannelsen som jeg har forelagt dig, og du tar det til hjerte ute blandt alle de folk som herren din gud har drevet dig bort til,

越南语

khi các điều nầy đã xảy đến cho ngươi, hoặc phước lành, hoặc rủa sả, mà ta đã đặt trước mặt ngươi, nếu trong các nước, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đuổi ngươi đến, ngươi đem lòng nhắc lại những điều ấy,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

i vet jo at han og senere, da han vilde arve velsignelsen, blev avvist - for han fant ikke rum for bot - enda han søkte den med tårer.

越南语

thật vậy, anh em biết rằng đến sau, người muốn cha mình chúc phước cho, thì lại bị bỏ; vì dẫu người khóc lóc cầu xin, cũng chẳng đổi được ý cha mình đã định rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og hver skapning som er i himmelen og på jorden og under jorden og på havet, og alt det som er i dem, hørte jeg si: ham som sitter på tronen, og lammet tilhører velsignelsen og æren og prisen og styrken i all evighet.

越南语

tôi lại nghe mọi vật dựng nên trên trời, dưới đất, bên dưới đất trên biển, cùng mọi vật ở đó đều nói rằng: chúc cho Ðấng ngồi trên ngôi cùng chiên con được ngợi khen, tôn quí vinh hiển và quyền phép cho đến đời đời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

alle disse er israels stammer, tolv i tallet, og således var det deres far talte til dem; han velsignet dem, hver av dem velsignet han med den velsignelse som tilkom ham.

越南语

các người đó là đầu trưởng của mười hai chi phái y-sơ-ra-ên; và đó là lời của cha họ nói đương khi chúc phước cho, chúc một lời phước riêng cho mỗi người vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,353,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認