您搜索了: hříšníci (捷克语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Czech

Vietnamese

信息

Czech

hříšníci

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

捷克语

越南语

信息

捷克语

synu můj, jestliže by tě namlouvali hříšníci, nepřivoluj.

越南语

hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

lidé pak sodomští byli zlí, a hříšníci před hospodinem velicí.

越南语

vả, dân sô-đôm là độc ác và kẻ phạm tội trọng cùng Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

i budu vyučovati přestupníky cestám tvým, aby hříšníci k tobě se obraceli.

越南语

chúa ơn, xin mở mắt tôi, rồi miệng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a protož neostojí bezbožní na soudu, ani hříšníci v shromáždění spravedlivých.

越南语

bởi cớ ấy kẻ ác chẳng đứng nổi trong ngày đoán xét, tội nhơn cũng không được vào hội người công bình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

dokazujeť pak bůh lásky své k nám; nebo když jsme ještě hříšníci byli, kristus umřel za nás.

越南语

nhưng Ðức chúa trời tỏ lòng yêu thương ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Ðấng christ vì chúng ta chịu chết.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

sic jinak bude to, když usne pán můj král s otci svými, že já a syn můj Šalomoun budeme jako hříšníci.

越南语

chẳng vậy, khi vua chúa tôi an giấc với các tổ phụ, thì tôi và con trai tôi là sa-lô-môn sẽ bị xử như kẻ có tội.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

mečem zbiti budou všickni hříšníci z lidu mého, kteříž říkají: nepřiblížíť se, aniž potká nás to zlé.

越南语

phải, phàm những kẻ có tội trong dân ta, phàm những kẻ nói rằng: hoạn nạn sẽ không gần chúng ta, cũng không kịp đến chúng ta, thì chúng nó sẽ chết bởi gươm.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

jestliže pak hledajíce ospravedlněni býti v kristu, nalézáme se i my hříšníci, tedy jest kristus služebník hřícha? nikoli.

越南语

nhưng nếu đang khi chúng tôi tìm cách được xưng công bình trong Ðấng christ, mà chính chúng tôi bị nhận là kẻ có tội, vậy thì Ðấng christ chẳng là làm tôi của tội lỗi sao? chẳng hề như vậy!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a budete-li dobře činiti těm, kteříž vám dobře činí, jakou máte milost? však i hříšníci totéž činí.

越南语

nếu các ngươi làm ơn cho kẻ làm ơn mình, thì có ơn chi? người có tội cũng làm như vậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

i stalo se, když seděl za stolem v domu jeho, a aj, mnozí celní a hříšníci přišedše, stolili s ježíšem a s učedlníky jeho.

越南语

vả, đương khi Ðức chúa jêsus ngồi ăn tại nhà ma-thi -ơ, có nhiều người thâu thuế cùng kẻ xấu nết đến ngồi ăn với ngài và môn đồ ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

i odpověděv ježíš, řekl jim: co mníte, že jsou ti galilejští byli větší hříšníci nežli všickni jiní galilejští, že takové věci trpěli?

越南语

Ðức chúa jêsus cất tiếng đáp rằng: các ngươi tưởng mấy người đó vì chịu khốn nạn dường ấy, có tội lỗi trọng hơn mọi người ga-li-lê khác sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a budete-li půjčovati těm, od kterýchž se nadějete zase vzíti, jakou máte milost? však i hříšníci hříšníkům půjčují, aby tolikéž zase vzali.

越南语

nếu các ngươi cho ai mượn mà mong họ trả, thì có ơn chi? người có tội cũng cho người có tội mượn, để được thâu lại y số.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

zděsili se na sionu hříšníci, podjala hrůza pokrytce, řkoucí: kdož by z nás mohl ostáti před ohněm sžírajícím? kdož by z nás mohl ostáti před plamenem věčným?

越南语

những kẻ phạm tội đã kinh hãi trong si-ôn; bọn vô đạo đã run rẩy. ai trong chúng ta ở được với đám lửa thiêu nuốt? ai trong chúng ta ở được với sự thiêu đốt đời đời?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

aby učinil soud všechněm a trestal všecky, kteříž by koli mezi nimi byli bezbožní, ze všech skutků bezbožnosti jejich, v nichž bezbožnost páchali, i ze všech tvrdých řečí, kteréž mluvili proti němu hříšníci bezbožní.

越南语

nầy, chúa ngự đến với muôn vàn thánh, đặng phán xét mọi người, đặng trách hết thảy những người không tin kính về mọi việc không tin kính họ đã phạm, cùng mọi lời sỉ hổ mà người kẻ có tội không tin kính đó đã nói nghịch cùng ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a ačkoli hříšník činí zle na stokrát, a vždy se mu odkládá, já však vím, že dobře bude bojícím se boha, kteříž se bojí oblíčeje jeho.

越南语

vì kẻ có tội làm ác một trăm lần vẫn được trường thọ; dầu vậy, ta biết rằng kẻ kính sợ trước mặt Ðức chúa trời, sau rất ắt được phước.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,742,234 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認