来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i líbila se řeč ta faraonovi i všechněm služebníkům jeho.
các lời nầy đẹp ý pha-ra-ôn và quần thần.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
dí matka jeho k služebníkům: což by koli vám řekl, učiňte.
mẹ ngài nói với những kẻ hầu bàn rằng: người biểu chi, hãy vâng theo cả.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
souditi zajisté bude hospodin lid svůj, a služebníkům svým bude milostiv.
vì Ðức giê-hô-va sẽ đoán xét dân sự ngài, và đổi ý về việc những kẻ tôi tớ ngài.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a kdožkoli z vás chtěl by býti přední, budiž služebník všech.
còn ai trong các ngươi muốn làm đầu, thì sẽ làm tôi mọi mọi người.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: