您搜索了: aa (斯洛伐克语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯洛伐克语

越南语

信息

斯洛伐克语

aa!

越南语

aah!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

aa american?

越南语

à, người mĩ phải không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

aa, toto, nie.

越南语

Ồ, có phải là cái "tinh hoa" của tôi không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯洛伐克语

som na, nie aa.

越南语

ta thuộc hội cai ma túy, ko phải hội cai rượu đâu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

- aa, ten coujat. Áno, jasné.

越南语

Ồ, skazatov, tôi nhớ rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

máš u seba nejaké c batérie, aa?

越南语

Êh, cậu có đem theo pin loại c không? hay aa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

ste podozrivý zo zabitia farmára sindre aa.

越南语

anh là nghi phạm trong vụ giết nông dân sindre aa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

keď som bola na odvykačke, prišla za mnou žena z aa.

越南语

một bà từ hội người nghiện, bà ta đến để gặp tôi khi tôi còn ở rehab.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

sú to názvy kapitol použitých v knihe ktorú používajú v aa

越南语

là những cái tên của một vài chương trong cuốn sách về cai nghiện.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

ale to, čo ste sa sem dostali, to je aa ujíždět ' kult.

越南语

những gì anh có ở đây, một kiểu thờ cúng kì quặc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

počkaj - hovoríme aa "maximum overdrive" situácia tu?

越南语

chờ đã -- chúng ta có đang nói đến tình trạng "maximum overdrive" không vậy (phim kinh dị nói về sự nổi loạn của máy móc)

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯洛伐克语

ty chodíš na dve rôzne stretnutia aa, a ja sa potrebujem liečiť? dobre.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

斯洛伐克语

a-weee-ee-ee-ee aa-pum-ba-bum-ba-waaay...

越南语

a-pumbaa-bum-baa-weh

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,427,889 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認