您搜索了: atakayeweza (斯瓦希里语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swahili

Vietnamese

信息

Swahili

atakayeweza

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

ni nani atakayeweza kuwadhuru ninyi kama mkizingatia kutenda mema?

越南语

ví bằng anh em sốt sắng làm lành thì có ai làm dữ lại cho anh em?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

wanafunzi wake wakashangaa sana wakaulizana, "ni nani basi, atakayeweza kuokoka?"

越南语

môn đồ lại càng lấy làm lạ, nói cùng nhau rằng: vậy thì ai được cứu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

mimi nawapa uzima wa milele; nao hawatapotea milele, wala hakuna mtu atakayeweza kuwatoa mkononi mwangu.

越南语

ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

wala hakuna atakayeweza kusema, uko hapa, au uko pale. kwa kweli ufalme wa mungu uko kati yenu."

越南语

và người ta sẽ không nói: Ở đây, hay là: Ở đó; vì nầy, nước Ðức chúa trời ở trong các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"watu hawa wamempokea roho mtakatifu kama sisi wenyewe tulivyompokea. je, kuna yeyote atakayeweza kuwazuia wasibatizwe kwa maji?"

越南语

bấy giờ phi -e-rơ lại cất tiếng nói rằng: người ta có thể từ chối nước về phép báp-tem cho những kẻ đã nhận lấy Ðức thánh linh cũng như chúng ta chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

alifedheheshwa na kunyimwa haki. hakuna atakayeweza kuongea juu ya kizazi chake, kwa maana maisha yake yameondolewa duniani."

越南语

trong khi người hèn hạ thì sự đoán xét người đã bị cất đi. còn ai sẽ kể đời của người? vì sự sống người đã bị rút khỏi đất rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,537,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認