来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wakisema: mtu huyu alianza kujenga, lakini hakumalizia.
và rằng: người nầy khởi công xây, mà không thể làm xong được!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
itakuwa kama ilivyotokea wakati wa loti. watu waliendelea kula na kunywa, kununua na kuuza, kupanda mbegu na kujenga.
việc đã xảy ra trong đời lót cũng vậy, người ta ăn, uống, mua, bán, trồng tỉa, cất dựng;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
juu ya msingi huo mtu anaweza kujenga kwa dhahabu, fedha au mawe ya thamani; anaweza kutumia miti, majani au nyasi.
nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kwa maana, ni nani miongoni mwenu ambaye akitaka kujenga mnara hataketi kwanza akadirie gharama zake ili ajue kama ana kiasi cha kutosha cha kumalizia?
vả, trong các ngươi có ai là người muốn xây một cái tháp, mà trước không ngồi tính phí tổn cho biết mình có đủ của đặng làm xong việc cùng chăng sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
basi, ninaandika barua hii nikiwa mbali, ili nitakapofika kwenu nisilazimike kuwa mkali kwenu kwa kutumia ule uwezo alionipa bwana; naam, uwezo wa kujenga na si wa kubomoa.
vậy nên khi vắng mặt, tôi viết những điều nầy, để khi tôi có mặt, không dùng thẳng phép, theo quyền chúa ban cho tôi, để gây dựng chớ không phải để hủy diệt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: