来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
そのために
thằng đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
そのために オスコープ製の
Đó là lý do ông trói tôi bằng những thứ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
そのために この研究所を造り...
vì thế mà nhiệm vụ của chúng tôi là kiểm soát nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
そのために... あなたは消えて!
và nó sẽ như thế khi ông không có ở trong đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 何のために?
- tại sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: