您搜索了: わたし (日语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

日语

越南语

信息

日语

わたし

越南语

con chào mẹ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

わたし...

越南语

tôi phải, ừm...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

わたし?

越南语

- tôi ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

いいえ わたし

越南语

tôi...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

わたし ヤバかったと言うか

越南语

con nghĩ như làm con rất lo sợ. - như thể nó không đủ là tom walker đang ngoài đó với một khẩu súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

そうね わたし 何をしてるのかしら

越南语

nếu ép bác chặt hơn nữa, bác biến thành viên kim cương mất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

主の言葉がわたしに臨んだ、

越南语

có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 7
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,307,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認