来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
俺に任せろ
cứ làm theo tôi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
俺に任せろ。
lúc nào cũng sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 俺に任せろ
bố già sẽ lên kế hoạch. - không, cám ơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
デミ 俺に任せろ
Để tôi hỏi được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"あぁ 俺に任せろ"
yeah, tôi đang giải quyết nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"クズを視認した こっちに任せろ"
các cậu, đã thấy shaw quẹo trái.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式