您搜索了: 将軍 (日语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

日语

越南语

信息

日语

将軍

越南语

tướng quân!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 6
质量:

日语

将軍...

越南语

Đại tướng...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

将軍!

越南语

-cicero!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

- 将軍. .

越南语

ngay đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

将軍 帽子を

越南语

mời ngài theo tôi. ngài tổng tư lệnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

将軍 s.

越南语

Đại tướng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

また会ったな 将軍

越南语

rất vui được gặp lại ông, Đại tướng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

分からない 将軍...

越南语

cháu không biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

将軍 見えますか?

越南语

Đại tướng, ngài đang ở đó chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

将軍、ライノはどこです?

越南语

tướng quân, làm sao gã rhino đó lại làm việc cho anh vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

日语

エスコベド将軍

越南语

tướng escobedo

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,705,639 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認