来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
将軍
tướng quân!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 6
质量:
将軍...
Đại tướng...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
将軍!
-cicero!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 将軍. .
ngay đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
将軍 帽子を
mời ngài theo tôi. ngài tổng tư lệnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
将軍 s.
Đại tướng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
また会ったな 将軍
rất vui được gặp lại ông, Đại tướng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
分からない 将軍...
cháu không biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
将軍 見えますか?
Đại tướng, ngài đang ở đó chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
将軍、ライノはどこです?
tướng quân, làm sao gã rhino đó lại làm việc cho anh vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
エスコベド将軍
tướng escobedo
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量: