来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
- 金貨じゃなく
Đó không phải là về số vàng Đó là trả thù
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量:
"君のプライドじゃなく"
'tôi đã không định đến đây hộ anh.'
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 警告:包含不可见的HTML格式