您搜索了: hinengaro (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

hinengaro

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

rama whakaatu ō kōrero hinengaro

越南语

dịch vụ chỉ báo cảm ứng từ xa

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

kia whakahoutia te wairua o to koutou hinengaro

越南语

mà phải làm nên mới trong tâm chí mình,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kia ma o ratou hinengaro e mau ai ki te mea ngaro o te whakapono

越南语

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

riro pu te hinengaro i te moepuku, i te waina, i te waina hou

越南语

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

katahi ia ka whakamakoha i o ratou hinengaro, kia matau ai ki nga karaipiture

越南语

bấy giờ ngài mở trí cho môn đồ được hiểu kinh thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he he koia kei toku arero? e kore ranei toku hinengaro e mohio ki nga mea whanoke

越南语

có điều bất công nơi lưỡi tôi chăng? ổ gà tôi há chẳng phân biệt điều ác sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko nga mea katoa e hokona ana i te makete, kainga, kaua e uiui, kei he te hinengaro

越南语

phàm vật gì bán ở hàng thịt, hãy ăn, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi về việc đó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he mea na te hianga o te hunga korero teka; o ratou hinengaro, ano he mea tahu ki te rino wera

越南语

bị lầm lạc bởi sự giả hình của giáo sư dối, là kẻ có lương tâm đã lì,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he pono taku korero i roto i a te karaiti, kahore aku teka, a e whakaae ana toku hinengaro ki ahau i roto i te wairua tapu

越南语

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he ahua tera mo tenei wa nei, e tapaea ai nga whakahere me nga patunga tapu, kahore nei e tau hei mea i te tangata nana tera mahi kia tino tika te hinengaro

越南语

Ấy là một hình bóng chỉ về đời bây giờ, để tỏ rằng các lễ vật và hi sinh dâng đó, không có thể làm cho kẻ thờ phượng được vẹn lành về lương tâm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ma te marie o te atua, e kore nei e taea te whakaaro, e tiaki o koutou ngakau, o koutou hinengaro, i roto i a karaiti ihu

越南语

sự bình an của Ðức chúa trời vượt quá mọi sự hiểu biết, sẽ gìn giữ lòng và ý tưởng anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i a ratou kihai nei i pai kia mau tonu te atua ki o ratou mahara, tukua ana ratou e te atua ki te hinengaro he, kia mahia nga mea kahore e tau kia mahia

越南语

tại họ không lo nhìn biết Ðức chúa trời, nên Ðức chúa trời đã phó họ theo lòng hư xấu, đặng phạm những sự chẳng xứng đáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kia whakamaramatia nga kanohi o to koutou hinengaro; kia matau ai koutou ki te mea o tana karanga e tumanakohia atu nei, ki te kororia nui hoki o tona taonga i roto i te hunga tapu

越南语

lại soi sáng con mắt của lòng anh em, hầu cho biết điều trông cậy về sự kêu gọi của ngài là thể nào, sự giàu có của cơ nghiệp vinh hiển ngài cho các thánh đồ là làm sao,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

heoi whitikiria nga hope o o koutou hinengaro, kia mataara, tumanako atu, a taea noatia te mutunga, ki te aroha noa e kawea mai ki a koutou a te whakakitenga mai o ihu karaiti

越南语

vậy, anh em hãy bền chí như thể thắt lưng, hãy tiết độ, lấy sự trông cậy trọn vẹn đợi chờ ơn sẽ ban cho mình trong khi Ðức chúa jêsus christ hiện ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e rite ana ki a hani raua ko hamapiri i totohe ki a mohi; waihoki ko enei tangata e totohe ana ki te pono: he hunga kua kino ke te hinengaro, he rukenga atu i roto i te whakapono

越南语

xưa kia gian-nét với giam-be chống trả môi-se thể nào, thì những kẻ nầy cũng chống trả lẽ thật thể ấy: lòng họ hoại bại, đức tin họ không thể chịu thử thách được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka whakaarahia ake e ahau he tohunga pono maku, hei mahi i ta toku ngakau, i ta toku hinengaro i pai ai, maku ano e hanga he whare pumau mona; a ka haereere ia i nga ra katoa i te aroaro o taku e whakawahi ai

越南语

Ðoạn, ta sẽ lập cho ta một thầy tế lễ trung tín; người sẽ làm theo lòng ta và ý ta. ta sẽ cất cho người một nhà vững bền, và người sẽ đi trước mặt Ðấng chịu xức dầu của ta luôn luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a tenei ake, a te wa e tae mai ai enei mea katoa ki a koe, te manaaki me te kanga, i hoatu nei e ahau ki tou aroaro, a ka mahara tou hinengaro ki aua mea i roto i nga iwi katoa e peia ai koe e ihowa, e tou atua ki reira

越南语

khi các điều nầy đã xảy đến cho ngươi, hoặc phước lành, hoặc rủa sả, mà ta đã đặt trước mặt ngươi, nếu trong các nước, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đuổi ngươi đến, ngươi đem lòng nhắc lại những điều ấy,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ko te whakapau i te ngakau, i te hinengaro, i te wairua, i te kaha, ki te aroha ki a ia, me te aroha ki tona hoa tata, ano ko ia, nui atu ena i nga tahunga tinana, i nga patunga tapu katoa

越南语

thật phải kính mến chúa hết lòng, hết trí, hết sức và yêu kẻ lân cận như mình, ấy là hơn mọi của lễ thiêu cùng hết thảy các của lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,833,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認