来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
na i hiruharama tenei, i te hakari horohoronga: he hotoke
tại thành giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. bấy giờ là mùa đông;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na, mo te tangata poke, me tiki e ratou etahi o nga pungarehu o te kau i tahunga hei horohoronga mo nga hara, ka riringi ai ki te wai ora, ki roto ano ki te oko
về kẻ bị ô uế, người ta phải lấy tro của con sinh đã bị thiêu đặng chuộc tội, để trong một cái bình và đổ nước chảy lên trên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: