您搜索了: kawanatanga (毛利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

kawanatanga

越南语

chính phủ

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

heoi puta ana enei ki waho o te pa, nga taitamariki o nga kawanatanga, me te ope i muri i a ratou

越南语

vậy, những tôi tớ của các quan cai hàng tỉnh kéo ra thành, và đạo quân đi theo,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

katahi ka whakanekehia ake ano a hataraka, a mehaka, a apereneko e te kingi i te kawanatanga o papurona

越南语

vua bèn thăng chức cho sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô trong tỉnh ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

a, no te tirohanga iho o te kawana, ka ui, no tehea kawanatanga ia; a, i tona rongonga no kirikia ia

越南语

quan tổng đốc đọc thơ rồi, bèn hỏi phao-lô vốn ở tỉnh nào, vừa biết người quê tỉnh si-li-si,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

i taua ra kotahi i nga kawanatanga katoa a kingi ahahueruha, ara i te tekau ma toru o nga ra o te tekau ma rua o nga marama, koia nei te marama arara

越南语

nội trong một ngày, là ngày mười ba tháng mười hai, tức là tháng a-đa, đặng binh vực sanh mạng mình, tuyệt diệt, đánh giết, và làm cho hư mất quyền năng của dân cừu địch toan hãm hiếp mình, vợ và con cái mình, cùng cho phép đoạt lấy tài sản của chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

a i tukua e ia he pukapuka ki nga hurai katoa, ki nga kawanatanga kotahi rau e rua tekau ma whitu o te kingitanga o ahahueruha, no te rangimarie nga kupu, no te pono

越南语

người lấy lời hòa bình và chơn thật mà gởi thơ cho hết thảy dân giu-đa ở trong một trăm hai mươi bảy tỉnh của nước a-suê-ru,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

ano te nui o ana tohu! ano te nui o ana mea whakamiharo! ko tona kingitanga he kingitanga mau tonu, ko tona kawanatanga kei tera whakatupuranga, kei tera whakatupuranga

越南语

Ôi! những dấu lạ của ngài lớn lao là dường nào! những sự lạ của ngài mạnh sức là dường nào! nước ngài là nước còn mãi mãi, và quyền thế ngài từ đời nọ đến đời kia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

i hanga e kingi nepukaneha he whakapakoko koura, ko tona roa e ono tekau whatianga, a ko tona whanui e ono whatianga: a whakaturia ana e ia ki te mania o rura i te kawanatanga o papurona

越南语

vua nê-bu-cát-nết-sa làm một pho tượng bằng vàng, cao sáu mươi cu-đê và ngang sáu cu-đê, để đứng trong đồng bằng Ðu-ca, thuộc tỉnh ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

a ka mea ratou ki ahau, ko nga oranga i mahue o nga whakarau i reira i taua kawanatanga he nui te he, te whakahaweatia: kua pakaru hoki te taiepa o hiruharama, a kua wera ona keti i te ahi

越南语

các người ấy nói với tôi rằng: những kẻ bị bắt làm phu tù còn sót ở lại trong tỉnh, bị tai nạn và sỉ nhục lắm; còn vách thành của giê-ru-sa-lem thì hư nát và các cửa nó đã bị lửa cháy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

a ka hoatu te kingitanga me te kawanatanga me te nui o te kingitanga i raro i te rangi katoa ki nga tangata o te hunga tapu a te runga rawa; ko tona kingitanga he kingitanga mutungakore, a ka mahi nga kawanatanga katoa, ka whakarongo ki a ia

越南语

bấy giờ nước, quyền thế, và sự tôn đại của muôn nước ở dưới cả trời, sẽ được ban cho dân các thánh của Ðấng rất cao. nước ngài là nước đời đời, và hết thảy các quyền thế đều hầu việc và vâng lời ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

i kite moemoea ahau: na i toku kitenga, i huhana ahau, i te kainga kingi, i tera i te kawanatanga o erama: na ka kite moemoea ahau, a i te taha ahau o te awa o urai

越南语

vậy ta thấy trong sự hiện thấy; vả khi ta thấy thì ta tại cung su-sơ, về tỉnh Ê-lam; và trong sự hiện thấy, ta thấy mình ta ở cạnh sông u-lai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

毛利语

a ka mea a ahapa, ma wai? ano ra ko tera, ko ta ihowa kupu tenei, ma nga taitama o nga rangatira o nga kawanatanga. a ka mea ia, ma wai e timata te whawhai? a ka mea tera, mau

越南语

a-háp thưa rằng: dùng ai? người đáp: Ðức giê-hô-va phán như vầy: dùng những kẻ tôi tớ của các quan cai hàng tỉnh. người tiếp: ai sẽ giao chiến? tiên tri đáp: chính vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,759,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認