您搜索了: matakitakinga (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

matakitakinga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

i tona matakitakinga hoki i a ia ano, haere ana, wareware tonu ake he ahua pehea ranei tona

越南语

thấy rồi thì đi, liền quên mặt ra thể nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

heoi ka meinga e ahau a maunga heira hei matakitakinga, hei ururua; a ka hatepea atu e ahau te tangata e tika ana na reira, te tangata ano e hoki mai ana

越南语

vậy ta sẽ làm cho núi sê -i-rơ gở lạ hoang vu, và hủy diệt cả người đi qua và người trở về.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kua whakakake tou ngakau ki tou ataahua, na tou kanapatanga i he ai ou whakaaro nui: kua panga koe e ahau ki te whenua, kua tukua koe e ahau ki te aroaro o nga kingi, hei matakitakinga ma ratou

越南语

lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ki toku whakaaro hoki kua waiho matou, nga apotoro, e te atua mo muri rawa, ano he hunga mo te mate: kua meinga hoki matou hei matakitakinga ma te ao, ma nga anahera, a ma nga tangata

越南语

vì chưng Ðức chúa trời dường đã phơi chúng tôi là các sứ đồ ra, giống như tù phải tội chết, làm trò cho thế gian, thiên sứ, loài người cùng xem vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,606,708 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認