您搜索了: mutungakore (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

mutungakore

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

he kingitanga mutungakore tou kingitanga; kei nga whakatupuranga katoa tou rangatiratanga

越南语

nước chúa là nước có đời đời, quyền cai trị của chúa còn đến muôn đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i te whakaako ki nga iriiri, ki te whakapanga o nga ringaringa, ki te aranga o nga tangata mate, ki te whakawakanga mutungakore

越南语

sự dạy về phép báp tem, phép đặt tay, sự kẻ chết sống lại, sự phán xét đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

koia hoki ahau i whakaririka kau ai ki nga mea katoa he mea mo te hunga whiriwhiri; kia whiwhi ai ratou ki te ora i roto i a karaiti ihu, ki te kororia mutungakore ano hoki

越南语

vậy nên, ta vì cớ những người được chọn mà chịu hết mọi sự, hầu cho họ cũng được sự cứu trong Ðức chúa jêsus christ, với sự vinh hiển đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka mea te atua, ko te tohu tenei o te kawenata, e whakatakotoria nei e ahau ki waenganui oku, o koutou tae atu ki nga mea ora katoa i a koutou, mo nga whakatupuranga mutungakore

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: Ðây là dấu chỉ về sự giao ước mà ta lập cùng các ngươi, cùng hết thảy vật sống ở với các ngươi, trải qua các đời mãi mãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na, ma te atua o te rangimarie, nana nei i whakahoki mai i roto i te hunga mate to tatou ariki, a ihu, taua hepara nui o nga hipi, he meatanga na nga toto o te kawenata mutungakore

越南语

Ðức chúa trời bình an, là Ðấng bởi huyết giao ước đời đời mà đem Ðấng chăn chiên lớn là Ðức chúa jêsus chúng ta ra khỏi từ trong kẻ chết,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka hoatu te kingitanga me te kawanatanga me te nui o te kingitanga i raro i te rangi katoa ki nga tangata o te hunga tapu a te runga rawa; ko tona kingitanga he kingitanga mutungakore, a ka mahi nga kawanatanga katoa, ka whakarongo ki a ia

越南语

bấy giờ nước, quyền thế, và sự tôn đại của muôn nước ở dưới cả trời, sẽ được ban cho dân các thánh của Ðấng rất cao. nước ngài là nước đời đời, và hết thảy các quyền thế đều hầu việc và vâng lời ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ma te atua o nga mahi aroha noa katoa, i karangatia ai koutou ki tona kororia mutungakore i roto i a karaiti ihu, ka oti koutou te whakamamae i tenei wa iti nei, mana koutou e mea kia tino rite, mana e whakau, mana e whakakaha, mana e whakapu mau

越南语

Ðức chúa trời ban mọi ơn đã gọi anh em đến sự vinh hiển đời đời của ngài trong Ðấng christ, thì sau khi anh em tạm chịu khổ, chính ngài sẽ làm cho anh em trọn vẹn, vững vàng, và thêm sức cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,134,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認