来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ko te kakahu mo oku kikokiko he kutukutu, he pokuru oneone; ka kukuti toku kiri, a ka ngatata ano
thịt tôi bị bao phủ giòi tửa và lấp đất; da tôi nứt nẻ và chảy mủ ra!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
wiri ana te whenua i a koe: kua ngatata i a koe: whakakapia ona wahi pakaru; e ru ana hoki
chúa khiến đất rúng động, làm cho nó nứt ra; xin hãy sửa lại các nơi nứt nó, vì lay động.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
no te mea, nana, kei te whakahau a ihowa, a ka patua te whare nui ki nga pakaru, te whare iti ki nga ngatata
vì, Ðức giê-hô-va truyền lịnh, nầy, nhà lớn sẽ bị ngã xuống mà đổ nát, nhà nhỏ sẽ bị tan ra từng mảnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a ka rewa nga maunga i raro i a ia, ka ngatata nga raorao, ka rite ki te waki i mua i te ahi, ki nga wai i ringihia ki te wahi paripari
các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na piki ake ana te iwi katoa i muri i a ia, me te whakatangi te iwi i nga putorino; nui atu hoki te koa i koa ai ratou, ngatata ana te whenua i to ratou hamama
chúng đều theo người đi lên, thổi sáo, và vui mừng khôn xiết, đến nỗi đất rúng động bởi tiếng la của họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: