您搜索了: ngatata (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

ngatata

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

ko te kakahu mo oku kikokiko he kutukutu, he pokuru oneone; ka kukuti toku kiri, a ka ngatata ano

越南语

thịt tôi bị bao phủ giòi tửa và lấp đất; da tôi nứt nẻ và chảy mủ ra!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

wiri ana te whenua i a koe: kua ngatata i a koe: whakakapia ona wahi pakaru; e ru ana hoki

越南语

chúa khiến đất rúng động, làm cho nó nứt ra; xin hãy sửa lại các nơi nứt nó, vì lay động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

no te mea, nana, kei te whakahau a ihowa, a ka patua te whare nui ki nga pakaru, te whare iti ki nga ngatata

越南语

vì, Ðức giê-hô-va truyền lịnh, nầy, nhà lớn sẽ bị ngã xuống mà đổ nát, nhà nhỏ sẽ bị tan ra từng mảnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka rewa nga maunga i raro i a ia, ka ngatata nga raorao, ka rite ki te waki i mua i te ahi, ki nga wai i ringihia ki te wahi paripari

越南语

các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na piki ake ana te iwi katoa i muri i a ia, me te whakatangi te iwi i nga putorino; nui atu hoki te koa i koa ai ratou, ngatata ana te whenua i to ratou hamama

越南语

chúng đều theo người đi lên, thổi sáo, và vui mừng khôn xiết, đến nỗi đất rúng động bởi tiếng la của họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,382,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認